7 cách tạo nụ cười trên bàn phím

Mục lục:

7 cách tạo nụ cười trên bàn phím
7 cách tạo nụ cười trên bàn phím
Anonim

WikiHow này hướng dẫn bạn cách nhập biểu tượng mặt cười trên iPhone bằng bàn phím mặc định, trên Android bằng Bàn phím Google (Gboard), trên máy tính Windows bằng bàn phím có bàn phím số, cũng như cách nhập biểu tượng mặt cười trên Máy Mac và Chromebook. Microsoft Office cũng có lệnh riêng để nhập biểu tượng mặt cười.

Các bước

Phương pháp 1/7: Trên bàn phím Windows với bàn phím số

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 7
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 7

Bước 1. Nhấp vào vị trí bạn muốn chèn biểu tượng

  • Nếu bàn phím của bạn không có bàn phím số chuyên dụng nhưng có bàn phím số làm chức năng phụ của các phím khác, hãy nhấn Fn hoặc NumLock để kích hoạt bàn phím số.
  • Ngay cả khi các phím không được gắn nhãn, bàn phím sẽ vẫn hoạt động khi Num Lock đang bật.
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 8
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 8

Bước 2. Nhấn Alt

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 9
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 9

Bước 3. Nhấn

Bước 1. trên bàn phím cho ☺

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 10
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 10

Bước 4. Nhấn

Bước 2. Trên bàn phím cho ☻

Phương pháp 2/7: Trên các chương trình Windows sử dụng Unicode

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 11
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 11

Bước 1. Nhấp vào vị trí bạn muốn chèn biểu tượng

Phương pháp này chỉ hoạt động trong các ứng dụng hỗ trợ Unicode, như WordPad

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 12
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 12

Bước 2. Nhập 263a và nhấn Alt + X cho ☺

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 13
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 13

Bước 3. Nhập 263b và nhấn Alt + X cho ☻

Phương pháp 3/7: Trên Mac

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 14
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 14

Bước 1. Nhấp vào vị trí bạn muốn chèn biểu tượng

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 15
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 15

Bước 2. Nhấp vào Chỉnh sửa trên thanh menu

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 16
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 16

Bước 3. Nhấp vào Biểu tượng cảm xúc & Biểu tượng…

Thao tác này sẽ khởi chạy một hộp thoại.

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 17
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 17

Bước 4. Hoặc, nhấn ⌘ + Control + phím cách để khởi chạy hộp thoại

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 18
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 18

Bước 5. Nhấp vào mặt cười bạn muốn chèn

Phương pháp 4/7: Trên Chromebook

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 19
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 19

Bước 1. Bấm vào vị trí bạn muốn chèn mặt cười

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 20
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 20

Bước 2. Nhấn Ctrl + ⇧ Shift + U

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 21
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 21

Bước 3. Nhập 263a và nhấn ↵ Enter cho ☺

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 22
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 22

Bước 4. Nhập 283b và nhấn ↵ Enter cho ☻

Phương pháp 5/7: Trên các ứng dụng Microsoft Office

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 23
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 23

Bước 1. Bấm vào vị trí bạn muốn chèn mặt cười

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 24
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 24

Bước 2. Nhập:

). Nó sẽ ngay lập tức được chuyển đổi thành ☺.

Phương pháp 6/7: Trên iPhone

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 1
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 1

Bước 1. Nhấn vào vị trí bạn muốn chèn biểu tượng

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 2
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 2

Bước 2. Nhấn?

Đây là phím của bàn phím Biểu tượng cảm xúc và nó nằm ở bên trái của phím cách.

Nếu bạn đã cài đặt thêm bàn phím, hãy nhấn và giữ?, sau đó nhấn Biểu tượng cảm xúc.

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 3
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 3

Bước 3. Nhấn? ở cuối màn hình

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 4
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 4

Bước 4. Nhấn vào biểu tượng cảm xúc nụ cười bạn muốn chèn

Phương pháp 7/7: Trên Android (sử dụng Gboard)

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 5
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 5

Bước 1. Nhấn vào vị trí bạn muốn chèn biểu tượng

Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 6
Tạo nụ cười trên bàn phím Bước 6

Bước 2. Nhấn? 123

Nó ở bên trái của phím cách:

  • Gõ:) cho?.
  • Gõ:, sau đó gõ vào ABC và gõ D cho?.

Lời khuyên

  • 31=▼
  • 7=•
  • 6=♠
  • 20=¶
  • 16=►
  • 35 = # hoặc * 40 = (
  • 1=☺
  • 15=☼
  • 17=◄
  • 26=→
  • 4=♦
  • 27=←
  • 30=▲
  • 18=↕
  • 10=◙
  • 23=↨
  • 32 = * khoảng trắng *
  • 25=↓
  • 21=§
  • 13=♪
  • 8=◘
  • 34="
  • 19=‼
  • 29=↔
  • 33=!
  • 28=∟
  • 22=▬
  • 3=♥
  • 9=○
  • 24=↑
  • 11=♂
  • 12=♀
  • 14=♫
  • 2=☻
  • 5=♣
  • Các ký hiệu Mã thay thế bổ sung bao gồm:

Đề xuất: